Từ điển Thiều Chửu
蜻 - tinh
① Tinh đinh 蜻蜓 con chuồn chuồn.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜻 - thanh/tinh
【蜻蜓】 tinh đình [qingtíng] Chuồn chuồn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜻 - thanh
Thanh đình 蜻蜓: Con chuồn chuồn. Cũng đọc Tinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜻 - tinh
Xem các từ ngữ Tinh đình 蜻蜓, Tinh linh 蜻蛉.


蛉蜻 - linh tinh || 蜻蜓 - tinh đình || 蜻蛉 - tinh linh ||